- Sách tham khảo
- 380-382 CHIÊN
Chiến lược RTA của các nước Đông Á và kinh nghiệm cho Việt Nam /
DDC
| 380-382 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Ái Lâm |
Nhan đề
| Chiến lược RTA của các nước Đông Á và kinh nghiệm cho Việt Nam / Lê Thị Ái Lâm, Nguyễn Thị Hồng Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, chiến lược và xu thế phát triển RTA ở Đông Á; chiến lược tham gia các hiệp định thương mại khu vực của Nhật Bản, Hàn Quốc, Indonesia; so sánh chiến lược tham gia RTA của Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Indonesia và thách thức đối với Việt Nam khi tham gia RTA |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến lược |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Hiệp định thương mại khu vực |
Từ khóa tự do
| Đông Á |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nga |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103598-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115938-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137116-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27027 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 176728BA-551C-453A-8B05-CB893E9B4345 |
---|
005 | 202002201022 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049562686|c42,000 |
---|
039 | |y20200220102442|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a380-382|bCHIÊN |
---|
100 | |aLê, Thị Ái Lâm |
---|
245 | |aChiến lược RTA của các nước Đông Á và kinh nghiệm cho Việt Nam / |cLê Thị Ái Lâm, Nguyễn Thị Hồng Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a195tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, chiến lược và xu thế phát triển RTA ở Đông Á; chiến lược tham gia các hiệp định thương mại khu vực của Nhật Bản, Hàn Quốc, Indonesia; so sánh chiến lược tham gia RTA của Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Indonesia và thách thức đối với Việt Nam khi tham gia RTA |
---|
650 | |aChiến lược |
---|
650 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aHiệp định thương mại khu vực |
---|
653 | |aĐông Á |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Nga |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103598-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115938-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137116-8 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20137116
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
20137117
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
20137118
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
90103598
|
Kho chất lượng cao
|
380-382 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
90103599
|
Kho chất lượng cao
|
380-382 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
6
|
10115938
|
Phòng đọc mở
|
380-382 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
10115939
|
Phòng đọc mở
|
380-382 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|