- Sách tham khảo
- 338 DOANH
Doanh nghiệp Việt Nam hành động và đối sách trước ảnh hưởng của chính sách tiền tệ /
DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hoài Lê |
Nhan đề
| Doanh nghiệp Việt Nam hành động và đối sách trước ảnh hưởng của chính sách tiền tệ / Nguyễn Thị Hoài Lê, Trần Thị Xuân Anh (Đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam |
Tóm tắt
| Cuốn sách đã hệ thống hóa khung lý luận về chính sách tiền tệ và ảnh hưởng của chính sách tiền tệ tới hệ thống doanh nghiệp, trong đó nổi bật là xây dựng cơ sở lý thuyết về các nhân tố nội tại doanh nghiệp có thể ảnh hưởng tới hiệu quả của chính sách tiền tệ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Ảnh hưởng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Xuân Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103585, 90103626 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115924-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137095-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27014 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23A259DF-7B23-4A9C-B365-3643BBC805F6 |
---|
005 | 202002191459 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049560408|c60,000 |
---|
039 | |y20200219150127|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bDOANH |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hoài Lê|cPGS,TS |
---|
245 | |aDoanh nghiệp Việt Nam hành động và đối sách trước ảnh hưởng của chính sách tiền tệ / |cNguyễn Thị Hoài Lê, Trần Thị Xuân Anh (Đồng chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a259tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam |
---|
520 | |aCuốn sách đã hệ thống hóa khung lý luận về chính sách tiền tệ và ảnh hưởng của chính sách tiền tệ tới hệ thống doanh nghiệp, trong đó nổi bật là xây dựng cơ sở lý thuyết về các nhân tố nội tại doanh nghiệp có thể ảnh hưởng tới hiệu quả của chính sách tiền tệ. |
---|
650 | |aDoanh nghiệp |
---|
650 | |aChính sách tiền tệ |
---|
653 | |aẢnh hưởng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTrần, Thị Xuân Anh|cTS|eĐồng chủ biên |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103585, 90103626 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115924-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137095-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
90103626
|
Kho chất lượng cao
|
338 DOANH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
10115924
|
Phòng đọc mở
|
338 DOANH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
10115925
|
Phòng đọc mở
|
338 DOANH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
20137095
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 DOANH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
20137096
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 DOANH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
20137097
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 DOANH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
90103585
|
Kho chất lượng cao
|
338 DOANH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|