DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| Biên tập viên hạng II : Tài liệu bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2019 |
Mô tả vật lý
| 750tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. Trường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý thông tin và truyền thông |
Tóm tắt
| Cuốn sách củng cố, bổ sung kiến thức cơ bản; bồi dưỡng và rèn luyện các kiến thức nghề nghiệp chuyên ngành và nâng cao ý thức, thái độ, đạo đức đúng đắn trong hoạt động nghề nghiệp; tạo một bước căn bản nâng cao về chất cho hoạt động bồi dưỡng, phát triển năng lực làm việc của biên tập viên hạng III lên biên tập viên hạng II. |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Biên tập viên |
Từ khóa tự do
| Xuất bản |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103561-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115898-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137062-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27000 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 668F8F4F-A2FC-44F7-95D4-3D13504BF683 |
---|
005 | 202002190847 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048040758|c240,000 |
---|
039 | |y20200219084954|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bBIÊN |
---|
245 | |aBiên tập viên hạng II : |bTài liệu bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2019 |
---|
300 | |a750tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. Trường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý thông tin và truyền thông |
---|
520 | |aCuốn sách củng cố, bổ sung kiến thức cơ bản; bồi dưỡng và rèn luyện các kiến thức nghề nghiệp chuyên ngành và nâng cao ý thức, thái độ, đạo đức đúng đắn trong hoạt động nghề nghiệp; tạo một bước căn bản nâng cao về chất cho hoạt động bồi dưỡng, phát triển năng lực làm việc của biên tập viên hạng III lên biên tập viên hạng II. |
---|
650 | |aBáo chí |
---|
650 | |aBiên tập viên |
---|
653 | |aXuất bản |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103561-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115898-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137062-4 |
---|
890 | |a7|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115898
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115899
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20137062
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20137063
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137064
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103561
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103562
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|