DDC
| 342-349 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật báo chí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 67tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung luật báo chí với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân, tổ chức báo chí, hoạt động báo chí, khen thưởng, thanh tra và xử lý vi phạm trong hoạt động báo chí và các điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Môn học
| Pháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103545-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115881-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20137035-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26992 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FD8822D3-CF27-4422-B343-591BA0487772 |
---|
005 | 202211020912 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045724477|c13,000 |
---|
039 | |a20221102091245|bluyenvth|y20200218145646|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật báo chí |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a67tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung luật báo chí với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân, tổ chức báo chí, hoạt động báo chí, khen thưởng, thanh tra và xử lý vi phạm trong hoạt động báo chí và các điều khoản thi hành |
---|
650 | |aLuật báo chí |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
692 | |aPháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103545-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115881-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20137035-7 |
---|
890 | |a7|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115881
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115882
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20137035
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20137036
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20137037
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103545
|
Kho chất lượng cao
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103546
|
Kho chất lượng cao
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|