DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Opxianhicop, M. F. |
Nhan đề
| Mỹ học Mác-Lênin. Tập 1 / M.F.Opxianhicop chủ biên; Phạm Văn Bích dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá, 1987 |
Mô tả vật lý
| 343tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Những khái lược cơ bản về mỹ học; Tính khoa học trong phương pháp luận của mỹ học Mác-Lênin: Nghiên cứu các vấn đề khác nhau của nghệ thuật, các hình thức hoạt động thẩm mỹ và các phạm trù học cơ bản... |
Từ khóa tự do
| Thẩm mỹ |
Từ khóa tự do
| Mỹ học |
Từ khóa tự do
| Mỹ học Mác-Lênin |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Bích |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115792 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20136530-1, 20136850-1 |
|
000
| 01068nam a22003138a 4500 |
---|
001 | 26956 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BC9043DB-7289-4062-B4FF-B97A4BAB576D |
---|
005 | 202001081457 |
---|
008 | 040524s1987 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200108145710|zhangptt |
---|
041 | |adịch |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.4|bMY |
---|
100 | |aOpxianhicop, M. F. |
---|
245 | |aMỹ học Mác-Lênin. |nTập 1 / |cM.F.Opxianhicop chủ biên; Phạm Văn Bích dịch |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá, |c1987 |
---|
300 | |a343tr ; |c19cm |
---|
505 | |aTập 1 |
---|
520 | |aNhững khái lược cơ bản về mỹ học; Tính khoa học trong phương pháp luận của mỹ học Mác-Lênin: Nghiên cứu các vấn đề khác nhau của nghệ thuật, các hình thức hoạt động thẩm mỹ và các phạm trù học cơ bản... |
---|
653 | |aThẩm mỹ |
---|
653 | |aMỹ học |
---|
653 | |aMỹ học Mác-Lênin |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
700 | 1 |aPhạm Văn Bích|eDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115792 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20136530-1, 20136850-1 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115792
|
Phòng đọc mở
|
335.4 MY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20136530
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 MY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136531
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 MY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136850
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 MY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136851
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 MY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào