DDC
| 100-140 |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập triết học :. Chủ nghĩa duy vật biện chứng. Tập 3 : |
Thông tin xuất bản
| H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin, 1987 |
Mô tả vật lý
| 226 tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần: Câu hỏi và trả lời về các cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật; bài tập và giải đáp về cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115785-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20136514-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26954 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB1EB04B-ADF9-4920-B000-6D7EFF627160 |
---|
005 | 202001081427 |
---|
008 | 200108s1987 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200108142800|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a100-140|bCÂU |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập triết học :. |nTập 3 : |bChủ nghĩa duy vật biện chứng. |
---|
260 | |aH. : |bSách giáo khoa Mác-Lênin, |c1987 |
---|
300 | |a226 tr ; |c19cm |
---|
520 | |aGồm 2 phần: Câu hỏi và trả lời về các cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật; bài tập và giải đáp về cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115785-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20136514-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115785
|
Phòng đọc mở
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115786
|
Phòng đọc mở
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136514
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136515
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136516
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào