- Sách tham khảo
- 001-003 GIƠI
Giới thiệu tóm tắt kết quả nghiên cứu đề tài khoa học :
DDC
| 001-003 |
Nhan đề
| Giới thiệu tóm tắt kết quả nghiên cứu đề tài khoa học : 1989-1999 : Lưu hành nội bộ |
Thông tin xuất bản
| H. : Học viện CTQG, 1999 |
Mô tả vật lý
| 940tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| Học viện Chính trị Quốc gia HCM.Vụ quản lý khoa học |
Tóm tắt
| Tóm tắt kết quả nghiên cứu chuyên ngành : triết học, kinh tế, chính trị, lịch sử, khoa học, giáo dục, văn hóa, xã hội |
Từ khóa tự do
| Đề tài |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Kết quả nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tóm tắt |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100005 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20100192-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2694 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2894 |
---|
005 | 201710210950 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021095015|bluyenvth|c20171021001613|dtinhtx|y20171013170557|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a001-003|bGIƠI |
---|
245 | |aGiới thiệu tóm tắt kết quả nghiên cứu đề tài khoa học : |b1989-1999 : Lưu hành nội bộ |
---|
260 | |aH. : |bHọc viện CTQG, |c1999 |
---|
300 | |a940tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aHọc viện Chính trị Quốc gia HCM.Vụ quản lý khoa học |
---|
520 | |aTóm tắt kết quả nghiên cứu chuyên ngành : triết học, kinh tế, chính trị, lịch sử, khoa học, giáo dục, văn hóa, xã hội |
---|
653 | |aĐề tài |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aKết quả nghiên cứu |
---|
653 | |aTóm tắt |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100005 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20100192-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100192
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100193
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100194
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100195
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100196
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100197
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20100198
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10100005
|
Phòng đọc mở
|
001-003 GIƠI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|