- Sách tham khảo
- 350-354
Cẩm nang công tác tổ chức - cán bộ xã, phường, thị trấn
|
000
| 01377aam a22003618a 4500 |
---|
001 | 26888 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F5AC2F8E-1018-434F-9ABF-CAD7BD987218 |
---|
005 | 202001031439 |
---|
008 | 100609s2010 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200103143908|zhangptt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a350-354 |
---|
245 | |aCẩm nang công tác tổ chức - cán bộ xã, phường, thị trấn |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a350tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Tổ chức Trung ương. Vụ cơ sở Đảng |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về tổ chức bộ máy cấp xã, cán bộ, công chức cấp xã và tổ chức, hoạt động thôn, tổ dân phố |
---|
650 | |aThị trấn |
---|
650 | |2Vũ Đức Hà, Phạm Văn Đồng, Đỗ Tuấn Nghĩa... |aCán bộ |
---|
650 | |aCông tác tổ chức |
---|
650 | |aCông chức |
---|
650 | |aXã |
---|
653 | |aPhường |
---|
655 | 7|aSách tra cứu |
---|
700 | |aĐỗ Tuấn Nghĩa |
---|
700 | |aKiều Cao Chung |
---|
700 | |aVõ Thành Nam |
---|
700 | |aPhạm Văn Đồng |
---|
700 | |aNguyễn Đức Hà|ech.b. |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115510 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115510
|
Phòng đọc mở
|
350-354
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|