DDC
| 380-382 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Lợi |
Nhan đề
| Hiệp định thương mại tự do : các cam kết, nghĩa vụ về môi trường và các vấn đề đặt ra cho Việt Nam / Phạm Văn Lợi |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 20.5 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Tổng cục môi trường. Viện Khoa học môi trường |
Tóm tắt
| Hiệp định thương mại tự do và các cam kết, nghĩa vụ về môi trường; các cam kết, nghĩa vụ về môi trường trong Hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia; Các giải pháp đối với Việt Nam nhằm thực thi hiệu quả các cam kết môi trường trong các hiệp định thương mại tự do |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại tự do |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiệp định |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Cam kết |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115563 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26853 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 65896E4F-F34A-44C7-8089-B73F5DF3E747 |
---|
005 | 202001030941 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045749333|cSb |
---|
039 | |y20200103094131|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a380-382|bHIÊP |
---|
100 | |aPhạm Văn Lợi |
---|
245 | |aHiệp định thương mại tự do : |bcác cam kết, nghĩa vụ về môi trường và các vấn đề đặt ra cho Việt Nam / |cPhạm Văn Lợi |
---|
260 | |aH : |bChính trị quốc gia Sự thật, |c2019 |
---|
300 | |a212 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Tổng cục môi trường. Viện Khoa học môi trường |
---|
520 | |aHiệp định thương mại tự do và các cam kết, nghĩa vụ về môi trường; các cam kết, nghĩa vụ về môi trường trong Hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia; Các giải pháp đối với Việt Nam nhằm thực thi hiệu quả các cam kết môi trường trong các hiệp định thương mại tự do |
---|
650 | |aThương mại tự do |
---|
650 | |aHiệp định |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aCam kết |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115563 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115563
|
Phòng đọc mở
|
380-382 HIÊP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào