DDC
| 001-003 |
Nhan đề
| Tấm gương người làm khoa học. T.13 / Đinh Văn Bình, Ngô Đức Cát, Lâm Thị Mỹ Dung... |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 463tr. : ảnh ; 21cm |
Tùng thư
| Tủ sách Văn hoá Việt |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển khoa học công nghệ; Công ty TNHH Thiết kế truyền thông tủ sách Văn hoá Việt |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về tiểu sử, sự nghiệp và những đóng góp của các nhà khoa học Việt Nam trên các lĩnh vực: khoa học, công nghệ, văn hoá, nghệ thuật, văn hoá, giáo dục... |
Thuật ngữ chủ đề
| Sự nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu sử |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Thị Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đức Cát |
Tác giả(bs) CN
| Phan Huy Đường |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Ngọc Đôn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115505 |
|
000
| 01503aam a22003378a 4500 |
---|
001 | 26821 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E608C6AF-B1D3-4CFC-8B7B-E51AA15140AA |
---|
005 | 202001020948 |
---|
008 | 2016 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048684389|c230000đ |
---|
039 | |y20200102094824|zhangptt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a001-003|bTÂM |
---|
245 | |aTấm gương người làm khoa học. |nT.13 / |cĐinh Văn Bình, Ngô Đức Cát, Lâm Thị Mỹ Dung... |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a463tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
490 | |aTủ sách Văn hoá Việt |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển khoa học công nghệ; Công ty TNHH Thiết kế truyền thông tủ sách Văn hoá Việt |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược về tiểu sử, sự nghiệp và những đóng góp của các nhà khoa học Việt Nam trên các lĩnh vực: khoa học, công nghệ, văn hoá, nghệ thuật, văn hoá, giáo dục... |
---|
650 | |aSự nghiệp |
---|
650 | |aNhà khoa học |
---|
650 | |aTiểu sử |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐinh Văn Bình |
---|
700 | |aLâm Thị Mỹ Dung |
---|
700 | |aNgô Đức Cát |
---|
700 | |aPhan Huy Đường |
---|
700 | |aTạ Ngọc Đôn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115505 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115505
|
Phòng đọc mở
|
001-003 TÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|