- Sách tham khảo
- 350-354 CAI
Cải cách bộ máy hành chính cấp Trung ương trong công cuộc đổi mới hiện nay ở nước ta :
DDC
| 350-354 |
Tác giả CN
| Lê, Sĩ Dược |
Nhan đề
| Cải cách bộ máy hành chính cấp Trung ương trong công cuộc đổi mới hiện nay ở nước ta : Sách tham khảo / TS.Lê Sĩ Dược |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 366tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Vị trí, chức năng, cơ cấu, thành phần và thẩm quyền của chính phủ, qua đó làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của việc cải cách bộ máy hành chính trong điều kiện đổi mới của Việt Nam hiện nay |
Từ khóa tự do
| Trung ương |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Bộ máy hành chính |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cải cách hành chính |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106430 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20123116 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2682 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2882 |
---|
005 | 201712061059 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27500 |
---|
039 | |a20171206105949|bhangptt|c20171021001609|dtinhtx|y20171013170557|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a350-354|bCAI |
---|
100 | |aLê, Sĩ Dược |
---|
245 | |aCải cách bộ máy hành chính cấp Trung ương trong công cuộc đổi mới hiện nay ở nước ta : |bSách tham khảo / |cTS.Lê Sĩ Dược |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a366tr ; |c19cm |
---|
520 | |aVị trí, chức năng, cơ cấu, thành phần và thẩm quyền của chính phủ, qua đó làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của việc cải cách bộ máy hành chính trong điều kiện đổi mới của Việt Nam hiện nay |
---|
653 | |aTrung ương |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aBộ máy hành chính |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106430 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20123116 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123116
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 CAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10106430
|
Phòng đọc mở
|
350-354 CAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|