- Sách tham khảo
- 150-158 CACH
Cách dạy - Cách học - Cách sống trong thế kỷ XXI :
DDC
| 150-158 |
Tác giả CN
| Daisaku Ikeda |
Nhan đề
| Cách dạy - Cách học - Cách sống trong thế kỷ XXI : (Khảo sát triết lý giáo dục của Dewey và Makiguchi để đưa ra phương thức giáo dục mới cho nhân loại) / Daisaku Ikeda, Jim Garrison, Larry Hickman |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Với 20 chương đối thoại, tác giả đã mở ra cho người đọc những quan điểm, góc nhìn mới về giáo dục - xã hội và tác động của những thay đổi đó đến với từng cá nhân và cộng đồng: Hạnh phúc là mục đích của giáo dục, Quan điểm về giáo dục và giá trị của hạnh phúc với con trẻ, Mối quan hệ giữa tuổi thơ và giáo dục ở trường và ở nhà... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Triết lí |
Tác giả(bs) CN
| Garrison, Jim |
Tác giả(bs) CN
| Hickman, Larry |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115558 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26787 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 06463DF2-63CE-4CC5-A7AE-DD674EE946F3 |
---|
005 | 202309081107 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784476050516|cSb |
---|
039 | |a20230908110747|bluyenvth|y20191231110325|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150-158|bCACH |
---|
100 | |aDaisaku Ikeda |
---|
245 | |aCách dạy - Cách học - Cách sống trong thế kỷ XXI : |b(Khảo sát triết lý giáo dục của Dewey và Makiguchi để đưa ra phương thức giáo dục mới cho nhân loại) / |cDaisaku Ikeda, Jim Garrison, Larry Hickman |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2019 |
---|
300 | |a350 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aVới 20 chương đối thoại, tác giả đã mở ra cho người đọc những quan điểm, góc nhìn mới về giáo dục - xã hội và tác động của những thay đổi đó đến với từng cá nhân và cộng đồng: Hạnh phúc là mục đích của giáo dục, Quan điểm về giáo dục và giá trị của hạnh phúc với con trẻ, Mối quan hệ giữa tuổi thơ và giáo dục ở trường và ở nhà... |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTriết lí |
---|
700 | |aGarrison, Jim |
---|
700 | |aHickman, Larry |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115558 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115558
|
Phòng đọc mở
|
150-158 CACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|