DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Phương pháp của Bộ "Tư bản" và những vấn đề kinh tế chính trị học về chủ nghĩa xã hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Sự thật, 1974 |
Mô tả vật lý
| 362tr. ; 19cm. |
Tùng thư
| Tài liệu tham khảo nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115685-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20136122-3, 20136868 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26750 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9EDE2DBE-2F5F-4960-A792-9178E38AF8EA |
---|
005 | 201912301115 |
---|
008 | 081223s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191230111636|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4|bPHƯƠNG |
---|
245 | |aPhương pháp của Bộ "Tư bản" và những vấn đề kinh tế chính trị học về chủ nghĩa xã hội |
---|
260 | |aHà Nội : |bSự thật, |c1974 |
---|
300 | |a362tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aTài liệu tham khảo nước ngoài |
---|
650 | |aPhương pháp |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115685-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20136122-3, 20136868 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115685
|
Phòng đọc mở
|
335.4 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115686
|
Phòng đọc mở
|
335.4 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136122
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136123
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136868
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào