DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Thái Ninh |
Nhan đề
| Triết học Hy Lạp cổ đại / Thái Ninh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Sách Giáo khoa Mác-Lênin, 1987 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hy Lạp |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học cổ đại |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115663, 10115726 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20136420, 20136492, 20136660-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26726 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B0CD8AF8-0D70-4805-B48C-E62C032DF6FF |
---|
005 | 201912291541 |
---|
008 | 081223s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191229154301|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a180/181|bTRIÊT |
---|
100 | |aThái Ninh |
---|
245 | |aTriết học Hy Lạp cổ đại / |cThái Ninh |
---|
260 | |aHà Nội : |bSách Giáo khoa Mác-Lênin, |c1987 |
---|
300 | |a195tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aHy Lạp |
---|
650 | |aTriết học cổ đại |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115663, 10115726 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20136420, 20136492, 20136660-6 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115663
|
Phòng đọc mở
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115726
|
Phòng đọc mở
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136420
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136492
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136660
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
20136661
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
20136662
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
20136663
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
20136664
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
20136665
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào