DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương Minh Dục |
Nhan đề
| Một số vấn đề lịch sử của Cách mạng Tháng Mười và sự lựa chọn con đường Xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Sách tham khảo / Trương Minh Dục |
Thông tin xuất bản
| H : Nxb Đà Nẵng, 2002 |
Mô tả vật lý
| 173 tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm: Cách mạng Tháng Mười - mở đường thời đại; Nguyên nhân tan rã của Liên Bang Xô Viết, của Đảng Cộng sản Liên Xô; Ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười đến sự lựa chọn con đường XHCN ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Cách mạng Tháng Mười |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Xã hội chủ nghĩa |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30201235 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90103247-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115344-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20135734-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26662 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D8893011-6104-4D80-95A4-726FE2DC38CD |
---|
005 | 201910291532 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 đ |
---|
039 | |y20191029153258|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bMÔT |
---|
100 | |aTrương Minh Dục |
---|
245 | |aMột số vấn đề lịch sử của Cách mạng Tháng Mười và sự lựa chọn con đường Xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : |bSách tham khảo / |cTrương Minh Dục |
---|
260 | |aH : |bNxb Đà Nẵng, |c2002 |
---|
300 | |a173 tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm: Cách mạng Tháng Mười - mở đường thời đại; Nguyên nhân tan rã của Liên Bang Xô Viết, của Đảng Cộng sản Liên Xô; Ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười đến sự lựa chọn con đường XHCN ở Việt Nam |
---|
650 | |aCách mạng Tháng Mười |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aXã hội chủ nghĩa |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30201235 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90103247-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115344-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20135734-8 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115344
|
Phòng đọc mở
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115345
|
Phòng đọc mở
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20135734
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20135735
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20135736
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20135737
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20135738
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
30201235
|
Kho cán bộ
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90103247
|
Kho chất lượng cao
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90103248
|
Kho chất lượng cao
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào