DDC
| 070.5 |
Nhan đề
| Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí /. Tập 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 1995 |
Mô tả vật lý
| 153tr. ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Chuẩn ngôn ngữ và các quy định chuẩn trong biên tập. Các cấp độ ngôn ngữ trong biên tập và phương pháp sửa chữa văn bản |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Sách |
Từ khóa tự do
| Biên tập |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115342 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 00E92440-800E-4E76-909B-C90E1E068417 |
---|
005 | 201910291522 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000đ |
---|
039 | |y20191029152243|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070.5|bBIÊN |
---|
245 | |aBiên tập ngôn ngữ sách và báo chí /. |nTập 2 |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c1995 |
---|
300 | |a153tr. ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aChuẩn ngôn ngữ và các quy định chuẩn trong biên tập. Các cấp độ ngôn ngữ trong biên tập và phương pháp sửa chữa văn bản |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aSách |
---|
653 | |aBiên tập |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115342 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115342
|
Phòng đọc mở
|
070.5 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào