- Giáo trình
- 320/320.1 GIAO
Giáo trình chính trị học phát triển /
DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Chủ biênVõ, Thị Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình chính trị học phát triển / Võ Thị Hoa (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lý luận chính trị, 2019 |
Mô tả vật lý
| 282tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Cuốn sách làm rõ quan điểm của chủ nghĩa Mác-Leenin, tư tưởng Hồ Chí Minh về triết lý phát triển xã hội; những lý thuyết về phát triển xã hội và phát triển xã hội bền vững; luận giải về sự tương tác của hệ thống chính trị, với tư cách là nhân tố cơ bản của chính trị và những nhân tố quốc tế đối với phát triển xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Chính trị học |
Chuyên ngành
| Chính trị học phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Xuân Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thảo |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30201204 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90103217-26 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(67): 30146273-339 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115333-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20135657-76 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 04A5F864-558A-41B5-9570-F09510D47040 |
---|
005 | 201910081448 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049622113|c68,000 |
---|
039 | |y20191008145045|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bGIAO |
---|
100 | |aVõ, Thị Hoa|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình chính trị học phát triển / |cVõ Thị Hoa (Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bLý luận chính trị, |c2019 |
---|
300 | |a282tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aCuốn sách làm rõ quan điểm của chủ nghĩa Mác-Leenin, tư tưởng Hồ Chí Minh về triết lý phát triển xã hội; những lý thuyết về phát triển xã hội và phát triển xã hội bền vững; luận giải về sự tương tác của hệ thống chính trị, với tư cách là nhân tố cơ bản của chính trị và những nhân tố quốc tế đối với phát triển xã hội |
---|
650 | |aPhát triển |
---|
650 | |aChính trị học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aChính trị học |
---|
691 | |aChính trị học phát triển |
---|
700 | |aDương, Xuân Ngọc |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Sơn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Huyên |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Thảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30201204 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90103217-26 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(67): 30146273-339 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115333-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20135657-76 |
---|
890 | |a100|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115333
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10115334
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20135657
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20135658
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20135659
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20135660
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20135661
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20135662
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20135663
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:26-08-2024
|
|
10
|
20135664
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|