DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Rickards, James |
Nhan đề
| Sự lụi tàn của đồng tiền : Sự sụp đổ tiếp theo của hệ thống tiền tệ quốc tế / James Rickards ; Lại Hồng Vân dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính ; Công ty Sách Bách Việt, 2018 |
Mô tả vật lý
| 490tr. ; 24cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The death of money |
Tóm tắt
| Phân tích nhận định về nghịch lý lạm phát, giảm phát với đồng đô la, chiến lược của FED và sự lụi tàn của đồng tiền đã xảy ra trên thế giới; dự đoán về một cuộc khủng hoảng toàn cầu và sự sụp đổ tiếp theo của hệ thống tiền tệ quốc tế và hệ quả của cuộc khủng hoảng đó |
Thuật ngữ chủ đề
| Khủng hoảng tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền tệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Lại Hồng Vân |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90103201 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115326 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20135612-3 |
|
000
| 01381aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 26614 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2FCBE32B-EAB1-4E40-9174-1EFD66A4C9DF |
---|
005 | 201910071414 |
---|
008 | 180726s2018 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047918355|c139000đ|d3000b |
---|
039 | |a20191007141457|bhangptt|y20191003090311|zhangptt |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
082 | 04|223|a330-334|bSƯ |
---|
100 | 1 |aRickards, James |
---|
245 | 10|aSự lụi tàn của đồng tiền : |bSự sụp đổ tiếp theo của hệ thống tiền tệ quốc tế / |cJames Rickards ; Lại Hồng Vân dịch |
---|
260 | |aH. : |bTài chính ; Công ty Sách Bách Việt, |c2018 |
---|
300 | |a490tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The death of money |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 461-490 |
---|
520 | |aPhân tích nhận định về nghịch lý lạm phát, giảm phát với đồng đô la, chiến lược của FED và sự lụi tàn của đồng tiền đã xảy ra trên thế giới; dự đoán về một cuộc khủng hoảng toàn cầu và sự sụp đổ tiếp theo của hệ thống tiền tệ quốc tế và hệ quả của cuộc khủng hoảng đó |
---|
650 | 7|aKhủng hoảng tài chính |
---|
650 | 7|aTiền tệ |
---|
650 | 7|aTài chính quốc tế |
---|
700 | 1 |aLại Hồng Vân|edịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90103201 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115326 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20135612-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115326
|
Phòng đọc mở
|
330-334 SƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90103201
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 SƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20135612
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 SƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20135613
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 SƯ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào