DDC
| 004-006 |
Tác giả CN
| Kelly, Kevin |
Nhan đề
| 12 xu hướng công nghệ trong thời đại 4.0 / Kevin Kelly, Khánh Linh dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019 |
Mô tả vật lý
| 462tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Với việc phân tích 12 xu hướng làm thay đổi thế giới công nghệ, “The Inevitable: Làm chủ công nghệ làm chủ tương lai”cung cấp cho độc giả cái nhìn mới mẻ hơn về một thế giới tương lai đầy tiềm năng, và cho phép những ai có tầm nhìn sớm định hướng được con đường của mình, đi trước đón đầu, tiến những bước vững chắc trên hành trình phát triển sự nghiệp cũng như cuộc sống cá nhân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Cách mạng |
Từ khóa tự do
| Xu hướng |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Linh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115314-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20135594-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26608 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D024534F-5C83-48F0-A002-0555E2317D7D |
---|
005 | 201910021538 |
---|
008 | 190409s2019 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049465666|c169000đ|d1500b |
---|
039 | |a20191002153854|bhangptt|y20191002153440|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004-006|bMƯƠI |
---|
100 | |aKelly, Kevin |
---|
245 | |a12 xu hướng công nghệ trong thời đại 4.0 / |cKevin Kelly, Khánh Linh dịch |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, |c2019 |
---|
300 | |a462tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aVới việc phân tích 12 xu hướng làm thay đổi thế giới công nghệ, “The Inevitable: Làm chủ công nghệ làm chủ tương lai”cung cấp cho độc giả cái nhìn mới mẻ hơn về một thế giới tương lai đầy tiềm năng, và cho phép những ai có tầm nhìn sớm định hướng được con đường của mình, đi trước đón đầu, tiến những bước vững chắc trên hành trình phát triển sự nghiệp cũng như cuộc sống cá nhân. |
---|
650 | |aCông nghệ thông tin |
---|
650 | |aCách mạng |
---|
653 | |aXu hướng |
---|
700 | |aKhánh Linh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115314-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20135594-6 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115314
|
Phòng đọc mở
|
004-006 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115315
|
Phòng đọc mở
|
004-006 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20135594
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20135595
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20135596
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|