|
000
| 01530nam a22004098a 4500 |
---|
001 | 26589 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48C2B929-2858-4C51-BB61-8881320BA2B9 |
---|
005 | 201910011333 |
---|
008 | 040524s1998 b 000 0 od |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18400đ|d3000b |
---|
039 | |y20191001133309|zhangptt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | |a500|bGIAO |
---|
084 | |bG300á |
---|
100 | 1 |aNgô Xuân Sơn |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán cao cấp : |bGiáo trình đại học nhóm ngành III : Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI, VII. |nT.2 / |cNgô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban.. b.s |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a355tr : hình vẽ ; |c20cm |
---|
505 | |aT.2 |
---|
520 | |aNhững khái niệm cơ bản của xác suất. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Mẫu ngẫu nhiên và hàm phân phối mẫu. ựớc lượng tham số. Kiểm định giả thiết thống kê. Quy hoạch tuyến. Lí thuyết trò chơi |
---|
653 | |aBiến ngẫu nhiên |
---|
653 | |aHàm phân phối |
---|
653 | |aQui hoạch tuyến tính |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aLí thuyết trò chơi |
---|
653 | |aThống kê toán học |
---|
700 | 1 |aNguyễn Hắc Hải|eTác giả |
---|
700 | 1 |aNguyễn Văn Khải|eTác giả |
---|
700 | 1 |aPhạm Văn Kiều|eTác giả |
---|
700 | 1 |aPhí Mạnh Ban|eTác giả |
---|
700 | 1 |aVũ Viết Yên|eTác giả |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(13): 30129371-83 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
920 | |aNgô Xuân Sơn |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
30129371
|
Kho nhiều bản
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
30129372
|
Kho nhiều bản
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
30129373
|
Kho nhiều bản
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
30129374
|
Kho nhiều bản
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
30129375
|
Kho nhiều bản
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
30129376
|
Kho nhiều bản
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
30129377
|
Kho nhiều bản
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
30129378
|
Kho nhiều bản
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
30129379
|
Kho nhiều bản
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
30129380
|
Kho nhiều bản
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|