DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Việt Nga |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế : kỹ năng đọc, viết / TS Nguyễn Thị Việt Nga |
Thông tin xuất bản
| H : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Viết |
Từ khóa tự do
| Đọc |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30201224 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90103139-48 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115259-60 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20135360-79 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 82548629-CE56-4C34-8995-9C3804FDF463 |
---|
005 | 202005221019 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049687143|c60000 đ |
---|
039 | |a20200522101939|bluyenvth|y20190822144303|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn Thị Việt Nga |
---|
245 | |aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế : |bkỹ năng đọc, viết / |cTS Nguyễn Thị Việt Nga |
---|
260 | |aH : |bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aViết |
---|
653 | |aĐọc |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30201224 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90103139-48 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115259-60 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20135360-79 |
---|
890 | |a33|b56|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115259
|
Phòng đọc mở
|
420 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10115260
|
Phòng đọc mở
|
420 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
30201224
|
Kho cán bộ
|
420 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
90103139
|
Kho chất lượng cao
|
420 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
90103140
|
Kho chất lượng cao
|
420 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
90103141
|
Kho chất lượng cao
|
420 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
90103142
|
Kho chất lượng cao
|
420 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
90103143
|
Kho chất lượng cao
|
420 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
90103144
|
Kho chất lượng cao
|
420 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
90103145
|
Kho chất lượng cao
|
420 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào