DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Ngô Hiểu Ba |
Nhan đề
| Cải cách kinh tế Trung Quốc qua các thời đại / Ngô Hiểu Ba; Người dịch Hồ Tiến Huân |
Thông tin xuất bản
| H : Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 20.5 cm. |
Tóm tắt
| Cải cách kinh tế Trung Quốc qua các thời đại có thể được xem như giáo trình lịch sử về sự hưng vong của Trung Quốc qua các thời đại. Sách tổng hợp tình hình xã hội, chính trị, văn hoá, kinh tế Trung Quốc qua từng thời kỳ lịch sử, đặc biệt là những cuộc cải cách kinh tế trọng đại mang lại thành tựu to lớn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cải cách |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thời đại |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Tiến Huân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115166-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20135219-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26445 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0CB3C655-A3E3-40C9-AA3A-C552B8542ADE |
---|
005 | 202305241503 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048924058|c78000 đ |
---|
039 | |a20230524150332|bluyenvth|y20190813154602|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330-334|bCAI |
---|
100 | |aNgô Hiểu Ba |
---|
245 | |aCải cách kinh tế Trung Quốc qua các thời đại / |cNgô Hiểu Ba; Người dịch Hồ Tiến Huân |
---|
260 | |aH : |bHồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
520 | |aCải cách kinh tế Trung Quốc qua các thời đại có thể được xem như giáo trình lịch sử về sự hưng vong của Trung Quốc qua các thời đại. Sách tổng hợp tình hình xã hội, chính trị, văn hoá, kinh tế Trung Quốc qua từng thời kỳ lịch sử, đặc biệt là những cuộc cải cách kinh tế trọng đại mang lại thành tựu to lớn. |
---|
650 | |aCải cách |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThời đại |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
700 | |aHồ Tiến Huân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115166-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20135219-21 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20135219
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
20135220
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
20135221
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
10115166
|
Phòng đọc mở
|
330-334 CAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
10115167
|
Phòng đọc mở
|
330-334 CAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào