DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 671 tr. ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Gồm 15 chương được sắp xếp theo trật tự lôgíc thống nhất và có hệ thống những vấn đề triết học, thể hiện đầy đủ những nguyên lý, quy luật lý luận triết học hiện nay ở nước ta |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa duy vật |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Qui luật |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác-Lênin |
Từ khóa tự do
| Vai trò |
Khoa
| Triết học |
Môn học
| Triết học Mác-Lênin |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200398 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(37): 30121523-59 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104092 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20112223-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2841 |
---|
005 | 202210260959 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 đ |
---|
039 | |a20221026095935|bluyenvth|c20190821150446|dluyenvth|y20171013170554|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình triết học Mác - Lênin |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a671 tr. ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aGồm 15 chương được sắp xếp theo trật tự lôgíc thống nhất và có hệ thống những vấn đề triết học, thể hiện đầy đủ những nguyên lý, quy luật lý luận triết học hiện nay ở nước ta |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQui luật |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
653 | |aVai trò |
---|
690 | |aTriết học |
---|
692 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200398 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(37): 30121523-59 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104092 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20112223-7 |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112223
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20112224
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20112225
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20112226
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20112227
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10104092
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
30200398
|
Kho cán bộ
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
30121523
|
Kho nhiều bản
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
30121524
|
Kho nhiều bản
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
30121525
|
Kho nhiều bản
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào