- Sách tham khảo
- 335.4 CACH
Cách mạng xã hội chủ nghĩa trên lĩnh vực văn hóa xã hội : /
DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Nghiêm Sỹ Liêm |
Nhan đề
| Cách mạng xã hội chủ nghĩa trên lĩnh vực văn hóa xã hội : / Nghiêm Sỹ Liêm |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 110tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Cung cấp hệ thống lý luận về quy luật ra đời và phát triển của nền văn hóa, con người và lối sống xã hội chủ nghĩa, vai trò của văn hóa xã hội, góp phần giáo dục đạo đức cách mạng , ý thức rèn luyện của sinh viên để trở thành con người mới |
Từ khóa tự do
| Văn hóa - Xã hội |
Từ khóa tự do
| Xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Cách mạng XHCN |
Từ khóa tự do
| Giáo trinh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30201218 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90103090-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(22): 30113901-2, 30113970-89 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115082-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20135068-87 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26395 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DD0894AC-5462-41B5-BA55-D6CFB961DB76 |
---|
005 | 201908131112 |
---|
008 | s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048997175 |
---|
039 | |a20190813111329|bluyenvth|c20190809150007|dhangptt|y20190809142946|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bCACH |
---|
100 | |aNghiêm Sỹ Liêm |
---|
245 | |aCách mạng xã hội chủ nghĩa trên lĩnh vực văn hóa xã hội : / |cNghiêm Sỹ Liêm |
---|
260 | |aH. : |bNxb Hồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a110tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aCung cấp hệ thống lý luận về quy luật ra đời và phát triển của nền văn hóa, con người và lối sống xã hội chủ nghĩa, vai trò của văn hóa xã hội, góp phần giáo dục đạo đức cách mạng , ý thức rèn luyện của sinh viên để trở thành con người mới |
---|
653 | |aVăn hóa - Xã hội |
---|
653 | |aXã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aCách mạng XHCN |
---|
653 | |aGiáo trinh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30201218 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90103090-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(22): 30113901-2, 30113970-89 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115082-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20135068-87 |
---|
890 | |a50|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115082
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115083
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90103090
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90103091
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90103093
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
90103094
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
30201218
|
Kho cán bộ
|
335.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
20135068
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
20135069
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
20135070
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|