- Giáo trình
- 150-158 GIAO
Giáo trình tâm lí học đại cương /
DDC
| 150-158 |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (ch.b.), Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang |
Lần xuất bản
| In lần thứ 23 |
Thông tin xuất bản
| H : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung của tâm lí học, cơ sở sinh lí thần kinh của tâm lí, hoạt động, giao tiếp và sự hình thành, phát triển tâm lí, ý thức, hoạt động nhận thức, mặt tình cảm và ý chí của nhân cách... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Môn học
| Tâm lý học xã hội |
Môn học
| Tâm lý học sư phạm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luỹ |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Vang |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90103076-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115055-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20135022-4, 20135028-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EAAE71EB-8924-4BD6-8792-A79AE5CC41BC |
---|
005 | 202211230949 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045406397|c50000 đ |
---|
039 | |a20221123094950|bluyenvth|c20221102081729|dluyenvth|y20190809094520|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150-158|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lí học đại cương / |cNguyễn Quang Uẩn (ch.b.), Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang |
---|
250 | |aIn lần thứ 23 |
---|
260 | |aH : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a172 tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung của tâm lí học, cơ sở sinh lí thần kinh của tâm lí, hoạt động, giao tiếp và sự hình thành, phát triển tâm lí, ý thức, hoạt động nhận thức, mặt tình cảm và ý chí của nhân cách... |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
692 | |aTâm lý học xã hội |
---|
692 | |aTâm lý học sư phạm |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Luỹ |
---|
700 | |aĐinh, Văn Vang |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90103076-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115055-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20135022-4, 20135028-9 |
---|
890 | |a10|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115055
|
Phòng đọc mở
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
90103076
|
Kho chất lượng cao
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
90103077
|
Kho chất lượng cao
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
4
|
90103078
|
Kho chất lượng cao
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
10115056
|
Phòng đọc mở
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
20135022
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
20135023
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
20135024
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
20135028
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
20135029
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|