DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Di sản thế giới ở Việt Nam / Nhóm Trí thức Việt |
Thông tin xuất bản
| H : Lao động, 2013 |
Mô tả vật lý
| 218tr. : ảnh ; 20.5 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Việt Nam - Đất nước, con người |
Tóm tắt
| Giới thiệu những di sản thế giới được công nhận ở Việt Nam và những di sản được Unesco công nhận: Vịnh Hạ Long, Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, quần thể Di tích Cố đô Huế, Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn, Hoàng thành Thăng Long, thành Nhà Hồ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Di sản thế giới |
Từ khóa tự do
| Di sản thiên nhiên |
Từ khóa tự do
| Di sản văn hoá |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10115044, 10115153 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20135005-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26375 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F75A7615-CB25-423D-848F-031B6160F2A5 |
---|
005 | 201908090813 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 đ |
---|
039 | |a20190809081346|bhangptt|y20190808093236|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bDI |
---|
245 | |aDi sản thế giới ở Việt Nam / |c Nhóm Trí thức Việt |
---|
260 | |aH : |bLao động, |c2013 |
---|
300 | |a218tr. : |bảnh ; |c20.5 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Việt Nam - Đất nước, con người |
---|
520 | |aGiới thiệu những di sản thế giới được công nhận ở Việt Nam và những di sản được Unesco công nhận: Vịnh Hạ Long, Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, quần thể Di tích Cố đô Huế, Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn, Hoàng thành Thăng Long, thành Nhà Hồ... |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aDi sản thế giới |
---|
653 | |aDi sản thiên nhiên |
---|
653 | |aDi sản văn hoá |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10115044, 10115153 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20135005-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115044
|
Phòng đọc mở
|
959.7 DI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20135005
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 DI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20135006
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 DI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20135007
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 DI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10115153
|
Phòng đọc mở
|
959.7 DI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|