DDC
| 100-140 |
Tác giả CN
| Lê, Doãn Tá |
Nhan đề
| Khái lược lịch sử triết học trước Mác / PGS.TS.Lê Doãn Tá |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 148tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Chủ nghĩa duy vật và duy tâm trong triết học, trong xã hội chiếm hữu nô lệ, xã hội phong kiến, ở thế kỷ XVII-XVIII, triết học cổ điển Đức thế kỷ XVIII - XIX, chủ nghĩa duy vật của các nhà dân chủ cách mạng Nga thế kỷ XIX, tư tưởng triết học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Khái lược |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200391 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(36): 30104870-905 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113736-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20101452-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2610 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2807 |
---|
005 | 201710241046 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11.000 |
---|
039 | |a20171024104625|bhangptt|c20171024104023|dhangptt|y20171013170551|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a100-140|bKHAI |
---|
100 | |aLê, Doãn Tá |
---|
245 | |aKhái lược lịch sử triết học trước Mác / |cPGS.TS.Lê Doãn Tá |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a148tr ; |c19cm |
---|
520 | |aChủ nghĩa duy vật và duy tâm trong triết học, trong xã hội chiếm hữu nô lệ, xã hội phong kiến, ở thế kỷ XVII-XVIII, triết học cổ điển Đức thế kỷ XVIII - XIX, chủ nghĩa duy vật của các nhà dân chủ cách mạng Nga thế kỷ XIX, tư tưởng triết học Việt Nam |
---|
653 | |aKhái lược |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTriết học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200391 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(36): 30104870-905 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113736-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20101452-61 |
---|
890 | |a49|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101452
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 KHAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101453
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 KHAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101454
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 KHAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101455
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 KHAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20101456
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 KHAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20101457
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 KHAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20101458
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 KHAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:25-11-2022
|
|
8
|
20101459
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 KHAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20101460
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 KHAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20101461
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 KHAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|