DDC
| 650 |
Tác giả CN
| John Vu |
Nhan đề
| Kiến tạo thế hệ Việt Nam ưu việt : Tiếng Anh và 6 chìa khoá vàng tự tin mở cửa thế giới / John Vu |
Thông tin xuất bản
| H. ; Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. : hình vẽ ; 21cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cần thiết về lợi ích, vai trò cũng như tầm quan trọng của tiếng Anh và 6 kỹ năng quan trọng như: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng hợp tác, tư duy sáng tạo, tư duy phản biện... để vững bước trên hành trình gây dựng sự nghiệp và tương lai cho riêng mình, góp phần cống hiến cho tương lai đất nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Công việc |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Thế hệ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kiến tạo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114978-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20134854-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26062 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C0476229-2D2E-4945-A866-54EF7C6A7A29 |
---|
005 | 201905070822 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049516221|c88000 đ |
---|
039 | |a20190507082259|bhangptt|y20190506094540|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a650|bKIÊN |
---|
100 | |aJohn Vu |
---|
245 | |aKiến tạo thế hệ Việt Nam ưu việt : |bTiếng Anh và 6 chìa khoá vàng tự tin mở cửa thế giới / |cJohn Vu |
---|
260 | |aH. ; Tp. Hồ Chí Minh : |bHồng Đức ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c2017 |
---|
300 | |a189 tr. : |bhình vẽ ; |c21cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cần thiết về lợi ích, vai trò cũng như tầm quan trọng của tiếng Anh và 6 kỹ năng quan trọng như: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng hợp tác, tư duy sáng tạo, tư duy phản biện... để vững bước trên hành trình gây dựng sự nghiệp và tương lai cho riêng mình, góp phần cống hiến cho tương lai đất nước |
---|
650 | |aCông việc |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aThế hệ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKiến tạo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114978-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20134854-6 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114978
|
Phòng đọc mở
|
650 KIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114979
|
Phòng đọc mở
|
650 KIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134854
|
Phòng mượn tư chọn
|
650 KIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134855
|
Phòng mượn tư chọn
|
650 KIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134856
|
Phòng mượn tư chọn
|
650 KIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|