DDC
| 360-369 |
Nhan đề
| Biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh |
Thông tin xuất bản
| H : Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2018 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Cục Khí tượng Thuỷ văn và Biến đổi khí hậu |
Tóm tắt
| Nghiên cứu biến đổi khí hậu trên thế giới và tại Việt Nam, dự tính, tác động, ứng phó với biến đổi khí hậu; tích hợp vấn đề biến đổi khí hậu vào kế hoạch phát triển, tăng trưởng xanh; ứng phó với biến đổi khí hậu, thúc đẩy tăng trưởng xanh tại Việt Nam và nghị quyết, chiến lược liên quan đến biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tăng trưởng xanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Biến đổi khí hậu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114957-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20134821-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26051 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9705EE4D-DEF1-4A9B-A54D-1BC68D0FCA1E |
---|
005 | 201905041017 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049522277|c130000 đ |
---|
039 | |y20190504101746|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a360-369|bBIÊN |
---|
245 | |aBiến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh |
---|
260 | |aH : |bTài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, |c2018 |
---|
300 | |a267tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Cục Khí tượng Thuỷ văn và Biến đổi khí hậu |
---|
520 | |aNghiên cứu biến đổi khí hậu trên thế giới và tại Việt Nam, dự tính, tác động, ứng phó với biến đổi khí hậu; tích hợp vấn đề biến đổi khí hậu vào kế hoạch phát triển, tăng trưởng xanh; ứng phó với biến đổi khí hậu, thúc đẩy tăng trưởng xanh tại Việt Nam và nghị quyết, chiến lược liên quan đến biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh |
---|
650 | |aTăng trưởng xanh |
---|
650 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114957-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20134821-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114957
|
Phòng đọc mở
|
360-369 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114958
|
Phòng đọc mở
|
360-369 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134821
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134822
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134823
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|