DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Vũ Thế Tùng |
Nhan đề
| Tính phổ biến và tính đặc thù của nhận thức mới về chủ nghĩa xã hội hiện nay : Sách chuyên khảo / Vũ Thế Tùng |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Lý luận chung về tính phổ biến và tính đặc thù của nhận thức về chủ nghĩa xã hội; phân tích tính phổ biến và tính đặc thù của nhận thức mới về chủ nghĩa xã hội trên thế giới thời kỳ cải cách và đổi mới; ý nghĩa đối với sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội trên thế giới và Việt Nam hiện nay |
Thuật ngữ chủ đề
| Tính phổ biến |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Nhận thức |
Từ khóa tự do
| Tính đặc thù |
Môn học
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103135-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114806-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20134581-3, 20135348-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25798 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4873B728-8CD5-477F-A62D-4AE5EB115C9B |
---|
005 | 202210270958 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045739655|c52000 đ |
---|
039 | |a20221027095903|bluyenvth|y20190409142607|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4|bTINH |
---|
100 | |aVũ Thế Tùng |
---|
245 | |aTính phổ biến và tính đặc thù của nhận thức mới về chủ nghĩa xã hội hiện nay : |bSách chuyên khảo / |cVũ Thế Tùng |
---|
260 | |aH : |bChính trị quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aLý luận chung về tính phổ biến và tính đặc thù của nhận thức về chủ nghĩa xã hội; phân tích tính phổ biến và tính đặc thù của nhận thức mới về chủ nghĩa xã hội trên thế giới thời kỳ cải cách và đổi mới; ý nghĩa đối với sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội trên thế giới và Việt Nam hiện nay |
---|
650 | |aTính phổ biến |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aNhận thức |
---|
653 | |aTính đặc thù |
---|
692 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103135-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114806-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20134581-3, 20135348-50 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114806
|
Phòng đọc mở
|
335.4 TINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114807
|
Phòng đọc mở
|
335.4 TINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134581
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 TINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134582
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 TINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134583
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 TINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103135
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 TINH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103136
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 TINH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20135348
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 TINH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20135349
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 TINH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20135350
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 TINH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào