DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hãn |
Nhan đề
| Các cương lĩnh cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Lê Mậu Hãn |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 133tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát nội dung các cương lĩnh của Đảng từ khi thành lập đến nay |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cương lĩnh chính trị |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102480 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20111898-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2577 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2774 |
---|
005 | 201711091414 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9.000 |
---|
039 | |a20171109141402|bdonntl|c20171021001531|dtinhtx|y20171013170548|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bCAC |
---|
100 | |aLê, Mậu Hãn |
---|
245 | |aCác cương lĩnh cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / |cLê Mậu Hãn |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a133tr ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát nội dung các cương lĩnh của Đảng từ khi thành lập đến nay |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aCương lĩnh chính trị |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102480 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20111898-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111898
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20111899
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10102480
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào