DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Trần, Quang |
Nhan đề
| Làm báo - lý thuyết và thực hành / Trần Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 268 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Các thể loại nghệ thuật, chính luận. Những vấn đề về báo chí và báo chí học |
Từ khóa tự do
| Nghề báo |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100348 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20101009-11 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2560 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2757 |
---|
005 | 201804111125 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 |
---|
039 | |a20180411112908|bluyenvth|c20171023091926|ddonntl|y20171013170547|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bLAM |
---|
100 | |aTrần, Quang |
---|
245 | |aLàm báo - lý thuyết và thực hành / |cTrần Quang |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a268 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aCác thể loại nghệ thuật, chính luận. Những vấn đề về báo chí và báo chí học |
---|
653 | |aNghề báo |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
700 | |aTrần Quang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100348 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20101009-11 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101009
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 LAM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101010
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 LAM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101011
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 LAM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10100348
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 LAM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào