- Sách tham khảo
- 342-349 CAC
Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động - Xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Luật thi đua khen thưởng, luật sửa đổi một số điều và các nghị định, quyết định, thông tư, công văn,... liên quan đến Luật thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Khen thưởng |
Từ khóa tự do
| Thi đua |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105505 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20114365-73 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2550 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2747 |
---|
005 | 201805150908 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20180515091233|bluyenvth|c20171021001523|dtinhtx|y20171013170546|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục |
---|
260 | |aH. : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aLuật thi đua khen thưởng, luật sửa đổi một số điều và các nghị định, quyết định, thông tư, công văn,... liên quan đến Luật thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aKhen thưởng |
---|
653 | |aThi đua |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aQui định |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105505 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20114365-73 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114365
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114366
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114367
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20114368
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20114369
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20114370
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20114371
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20114372
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20114373
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10105505
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|