DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Gregory, Hamilton. |
Nhan đề
| Public speaking for college & career / Hamilton Gregory. |
Lần xuất bản
| Eleventh edition. |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, 2016 |
Mô tả vật lý
| 394 p ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| College |
Thuật ngữ chủ đề
| Public speaking. |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(1): 40101680 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25468 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3C766E07-29F2-4646-80D7-11ACFF22421C |
---|
005 | 201903281005 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260153149 |
---|
039 | |y20190328100520|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a800-809|bPUBLIC |
---|
100 | |aGregory, Hamilton. |
---|
245 | |aPublic speaking for college & career / |cHamilton Gregory. |
---|
250 | |aEleventh edition. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2016 |
---|
300 | |a394 p ; |c24cm. |
---|
650 | |aCollege |
---|
650 | |aPublic speaking. |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(1): 40101680 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101680
|
Kho Ngoại văn
|
800-809 PUBLIC
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào