DDC
| 920 |
Nhan đề
| Một điển hình trí thức thời phong kiến |
Thông tin xuất bản
| H. : Trung tâm Unesco, 2001 |
Mô tả vật lý
| 55tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Cuộc đời, sự nghiệp Nguyễn Bá Lân - một nhân vật lịch sử, một nhà chính trị, một danh nhân văn hóa thế kỷ 18 |
Từ khóa tự do
| Trí thức |
Từ khóa tự do
| Điển hình |
Từ khóa tự do
| Thời phong kiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Lân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109898 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20129110-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2518 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2715 |
---|
005 | 201712180825 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000 |
---|
039 | |a20171218082556|bluyenvth|c20171021001512|dtinhtx|y20171013170544|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a920|bMÔT |
---|
245 | |aMột điển hình trí thức thời phong kiến |
---|
260 | |aH. : |bTrung tâm Unesco, |c2001 |
---|
300 | |a55tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aCuộc đời, sự nghiệp Nguyễn Bá Lân - một nhân vật lịch sử, một nhà chính trị, một danh nhân văn hóa thế kỷ 18 |
---|
653 | |aTrí thức |
---|
653 | |aĐiển hình |
---|
653 | |aThời phong kiến |
---|
700 | |aNguyễn, Bá Lân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109898 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20129110-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129110
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20129111
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109898
|
Phòng đọc mở
|
920 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào