DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về hợp tác xã : Văn bản 1999 - 2000 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 376tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Nghị quyết của chính phủ, thông tư của Bộ tài chính, quyết định của Thủ tướng chính phủ về Hợp tác xã |
Từ khóa tự do
| Hợp tác xã |
Từ khóa tự do
| Thông tư |
Từ khóa tự do
| Quyết định |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105503 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20114509-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2515 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2712 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.500 |
---|
039 | |a20171021001511|btinhtx|c20171013170543|ddonntl|y20171013170543|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về hợp tác xã : |bVăn bản 1999 - 2000 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a376tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aNghị quyết của chính phủ, thông tư của Bộ tài chính, quyết định của Thủ tướng chính phủ về Hợp tác xã |
---|
653 | |aHợp tác xã |
---|
653 | |aThông tư |
---|
653 | |aQuyết định |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105503 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20114509-10 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114509
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114510
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105503
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào