DDC
| 100-140 |
Nhan đề
| Cẩm nang mỹ học - nghệ thuật - thi ca - phê bình / Nguyễn Hoàng Đức tuyển dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2000 |
Mô tả vật lý
| 222tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Thi ca |
Từ khóa tự do
| Phê bình |
Từ khóa tự do
| Mĩ học |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100564 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20101388-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2497 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2694 |
---|
005 | 201710241004 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |a20171024100424|bhangptt|c20171021001507|dtinhtx|y20171013170542|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a100-140|bCÂM |
---|
245 | |aCẩm nang mỹ học - nghệ thuật - thi ca - phê bình / |cNguyễn Hoàng Đức tuyển dịch |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2000 |
---|
300 | |a222tr ; |c19cm |
---|
653 | |aThi ca |
---|
653 | |aPhê bình |
---|
653 | |aMĩ học |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100564 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20101388-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101388
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 CÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101389
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 CÂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10100564
|
Phòng đọc mở
|
100-140 CÂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào