- Sách tham khảo
- 610 PHƯƠNG
Phương pháp rèn luyện nâng cao sức khỏe cho nhân dân vùng biển đảo /
DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Vũ, Trọng Lợi |
Nhan đề
| Phương pháp rèn luyện nâng cao sức khỏe cho nhân dân vùng biển đảo / Vũ Trọng Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2018 |
Mô tả vật lý
| 258tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp một số tư liệu, kiến thức về chủ trương, nội dung, phương pháp phát triển thể dục thể thao đối với vùng biển đảo như: bơi, lặn, đua thuyền, lướt ván, bóng chuyền, kéo co, taekowdo... nhằm nâng cao sức khoẻ nhân dân và đảm bảo thể lực tiêu chuẩn cán bộ chiến sĩ, góp phần ổn định, xây dựng, phát triển vùng biển đảo |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khỏe |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Nhân dân |
Từ khóa tự do
| Đảo |
Từ khóa tự do
| Rèn luyện |
Từ khóa tự do
| Vùng biển |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30201191 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10114770 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24807 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BD1D030D-7704-4F1A-ABC4-CF656CE44B34 |
---|
005 | 201902141347 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048507282|cSB |
---|
039 | |y20190214135032|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bPHƯƠNG |
---|
100 | |aVũ, Trọng Lợi |
---|
245 | |aPhương pháp rèn luyện nâng cao sức khỏe cho nhân dân vùng biển đảo / |cVũ Trọng Lợi |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể thao và Du lịch, |c2018 |
---|
300 | |a258tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aCung cấp một số tư liệu, kiến thức về chủ trương, nội dung, phương pháp phát triển thể dục thể thao đối với vùng biển đảo như: bơi, lặn, đua thuyền, lướt ván, bóng chuyền, kéo co, taekowdo... nhằm nâng cao sức khoẻ nhân dân và đảm bảo thể lực tiêu chuẩn cán bộ chiến sĩ, góp phần ổn định, xây dựng, phát triển vùng biển đảo |
---|
650 | |aSức khỏe |
---|
650 | |aThể thao |
---|
653 | |aNhân dân |
---|
653 | |aĐảo |
---|
653 | |aRèn luyện |
---|
653 | |aVùng biển |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30201191 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10114770 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
30201191
|
Kho cán bộ
|
610 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
10114770
|
Phòng đọc mở
|
610 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|