DDC
| 320/320.1 |
Tác giả TT
| Nhiều tác giả |
Nhan đề
| Xây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Nhiều tác giả |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 319tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Gồm 3 chương: Những vấn đề chung về nhà nước và bộ máy nhà nước; xây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; mối quan hệ giữa Đảng và Nhà nước ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ máy nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hoàn thiện |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10114634 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20134296-7 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2338 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24746 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 54C9C89C-1B69-4FC2-BBA6-37E4EB067AA6 |
---|
005 | 202304101127 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048960025|cSB |
---|
039 | |a20230410112733|bhaoltp|y20190110151602|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bXÂY |
---|
110 | |aNhiều tác giả |
---|
245 | |aXây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / |cNhiều tác giả |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a319tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGồm 3 chương: Những vấn đề chung về nhà nước và bộ máy nhà nước; xây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; mối quan hệ giữa Đảng và Nhà nước ở Việt Nam. |
---|
650 | |aBộ máy nhà nước |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHoàn thiện |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10114634 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20134296-7 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2338 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114634
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20134296
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134297
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 XÂY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào