DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thùy Vinh |
Nhan đề
| Địa danh hành chính Thăng Long - Hà Nội qua tư liệu văn khắc Hán Nôm trên địa bàn Hà Nội / Phạm Thị Thùy Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 609tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
Tóm tắt
| Trình bày khái lược về địa danh Thăng Long - Hà Nội trong lịch sử và nguồn tư liệu văn khắc Hán Nôm trên địa bàn Hà Nội; địa danh hành chính các cấp của Thăng Long - Hà Nội được phản ánh trên tư liệu văn khắc Hán Nôm; phân loại địa danh hành chính theo không gian hiện tại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Thăng Long |
Từ khóa tự do
| Văn khắc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10114617 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20134274-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24741 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 94F82E5A-4D5A-4B90-9B32-803D0F53C468 |
---|
005 | 201901101421 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049561559|cSB |
---|
039 | |y20190110142332|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a910|bĐIA |
---|
100 | |aPhạm, Thị Thùy Vinh|cPGS, TS |
---|
245 | |aĐịa danh hành chính Thăng Long - Hà Nội qua tư liệu văn khắc Hán Nôm trên địa bàn Hà Nội / |cPhạm Thị Thùy Vinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a609tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
---|
520 | |aTrình bày khái lược về địa danh Thăng Long - Hà Nội trong lịch sử và nguồn tư liệu văn khắc Hán Nôm trên địa bàn Hà Nội; địa danh hành chính các cấp của Thăng Long - Hà Nội được phản ánh trên tư liệu văn khắc Hán Nôm; phân loại địa danh hành chính theo không gian hiện tại. |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aHành chính |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aThăng Long |
---|
653 | |aVăn khắc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10114617 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20134274-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114617
|
Phòng đọc mở
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20134274
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134275
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134276
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào