- Sách tham khảo
- 320/320.1 BIÊN
Biên giới trên đất liền Việt Nam - Campuchia :
DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Biên giới trên đất liền Việt Nam - Campuchia : Hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển (Tài liệu tuyên truyền) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 119tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về đặc điểm của khu vực biên giới Việt Nam - campuchia; lịch sử hình thành đường biên giới trên đất liền giữa hai nước và quá trình hoạch định, phân giới, cắm mốc, tăng dày, tôn tạo hệ thống mốc quốc giới Việt Nam - Campuchia trong suốt thời gian qua |
Từ khóa tự do
| Biên giới |
Từ khóa tự do
| Campuchia |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đất liền |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90102847-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114184-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20134004-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24686 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FFE51BCE-87A3-416A-B134-2FC7B486C7BE |
---|
005 | 201812281514 |
---|
008 | s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045742754 |
---|
039 | |y20181228151427|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bBIÊN |
---|
245 | |aBiên giới trên đất liền Việt Nam - Campuchia : |bHòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển (Tài liệu tuyên truyền) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a119tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về đặc điểm của khu vực biên giới Việt Nam - campuchia; lịch sử hình thành đường biên giới trên đất liền giữa hai nước và quá trình hoạch định, phân giới, cắm mốc, tăng dày, tôn tạo hệ thống mốc quốc giới Việt Nam - Campuchia trong suốt thời gian qua |
---|
653 | |aBiên giới |
---|
653 | |aCampuchia |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐất liền |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90102847-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114184-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20134004-8 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114184
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114185
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90102847
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90102848
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90102849
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20134004
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20134005
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20134006
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20134007
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20134008
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|