DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Famer, Roger E. A. |
Nhan đề
| Cách nền kinh tế vận hành : Niềm tin, sự sụp đổ và những lời tiên tri tự đúng / Roger E. A. Famer ; Dịch: Trần Mai Sơn, Dương Thu Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H : Tri thức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 298tr. ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử phát triển của các học thuyết kinh tế. Đưa ra một số ý tưởng mới và thúc giục cho sự ra đời của các chính sách kinh tế mới. Nắm được cách các học thuyết kinh tế tác động lên những chính sách kinh tế và ảnh hưởng to lớn đến cuộc sống của chúng ta |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách kinh tế |
Từ khóa tự do
| Chính sách tiền tệ |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thu Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mai Sơn |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90102830-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114158-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20133984-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24681 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10C542D7-C583-40AE-BF31-7988ACAD1D33 |
---|
005 | 201812281008 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049438608|c85000 đ |
---|
039 | |y20181228100824|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339|bCACH |
---|
100 | |aFamer, Roger E. A. |
---|
245 | |aCách nền kinh tế vận hành : |bNiềm tin, sự sụp đổ và những lời tiên tri tự đúng / |cRoger E. A. Famer ; Dịch: Trần Mai Sơn, Dương Thu Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH : |bTri thức, |c2018 |
---|
300 | |a298tr. ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử phát triển của các học thuyết kinh tế. Đưa ra một số ý tưởng mới và thúc giục cho sự ra đời của các chính sách kinh tế mới. Nắm được cách các học thuyết kinh tế tác động lên những chính sách kinh tế và ảnh hưởng to lớn đến cuộc sống của chúng ta |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
650 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aChính sách tiền tệ |
---|
700 | |aDương Thu Thuỷ |
---|
700 | |aTrần Mai Sơn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90102830-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114158-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20133984-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114158
|
Phòng đọc mở
|
339 CACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114159
|
Phòng đọc mở
|
339 CACH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90102830
|
Kho chất lượng cao
|
339 CACH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90102831
|
Kho chất lượng cao
|
339 CACH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90102832
|
Kho chất lượng cao
|
339 CACH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20133984
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 CACH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20133985
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 CACH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20133986
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 CACH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20133987
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 CACH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20133988
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 CACH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào