- Sách tham khảo
- 320/320.1 CAC
Các nhà tư tưởng và các ý tưởng chính trị hiện đại :
DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Jones, Tudor |
Nhan đề
| Các nhà tư tưởng và các ý tưởng chính trị hiện đại : Một dẫn nhập lịch sử / Tudor Jones ; Dịch: Nguyễn Thị Vi Yên, Minh Anh |
Thông tin xuất bản
| H : Tri thức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 352tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách diễn giải những khái niệm - tức các ý tưởng trừu tượng và tổng quát trong chính trị - về chính trị hiện đại tính từ năm 1500 đến nay, cụ thể là: Chủ quyền, nghĩa vụ chính trị, tự do, quyền, bình đẳng - được các nhà tư tưởng chính trị hình thành và diễn giải theo nhận thức và tầm nhìn riêng của họ như Machiavelli, Hobbes, Locke... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Chính trị học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Vi Yên |
Tác giả(bs) CN
| Minh Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90102783-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114043-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20133954-8, 20137632 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24650 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6F6D9704-F7B4-4853-B6C4-DC56A1DD746B |
---|
005 | 201812251554 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049436260|c105000 đ |
---|
039 | |y20181225155401|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bCAC |
---|
100 | |aJones, Tudor |
---|
245 | |aCác nhà tư tưởng và các ý tưởng chính trị hiện đại : |bMột dẫn nhập lịch sử / |cTudor Jones ; Dịch: Nguyễn Thị Vi Yên, Minh Anh |
---|
260 | |aH : |bTri thức, |c2017 |
---|
300 | |a352tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách diễn giải những khái niệm - tức các ý tưởng trừu tượng và tổng quát trong chính trị - về chính trị hiện đại tính từ năm 1500 đến nay, cụ thể là: Chủ quyền, nghĩa vụ chính trị, tự do, quyền, bình đẳng - được các nhà tư tưởng chính trị hình thành và diễn giải theo nhận thức và tầm nhìn riêng của họ như Machiavelli, Hobbes, Locke... |
---|
650 | |aTư tưởng chính trị |
---|
650 | |aChính trị gia |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aChính trị học |
---|
700 | |aNguyễn Thị Vi Yên |
---|
700 | |aMinh Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90102783-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114043-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20133954-8, 20137632 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114043
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114044
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90102783
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
90102784
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
90102785
|
Kho chất lượng cao
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20133954
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20133955
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20133956
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20133957
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20133958
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|