DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Vũ |
Nhan đề
| Lễ hội Thăng Long / PGS.Lê Trung Vũ c.b,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 670tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Từ khóa tự do
| Thăng Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Văn Hậu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106747 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20118873 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2465 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2659 |
---|
005 | 201711271453 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57.800 |
---|
039 | |a20171127145314|boanhntk|c20171021001458|dtinhtx|y20171013170539|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bLÊ |
---|
100 | |aLê, Trung Vũ|cPGS |
---|
245 | |aLễ hội Thăng Long / |cPGS.Lê Trung Vũ c.b,...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bNxb Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a670tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
653 | |aThăng Long |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Hạnh |
---|
700 | |aVăn Hậu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106747 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20118873 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118873
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 LÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10106747
|
Phòng đọc mở
|
390-394 LÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào