|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24612 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 891FA24E-B71F-4E7A-A701-5F9095084FCE |
---|
005 | 202303091621 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68,000 |
---|
039 | |a20230309162119|bhaoltp|y20181219155858|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bBÔN |
---|
100 | |aVũ, Bằng |
---|
245 | |aBốn mươi năm nói láo / |cVũ Bằng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hồng Đức, |c2013 |
---|
300 | |a394tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến những vấn đề trong làng báo và các thế hệ làm báo của Việt Nam từ thời Pháp thuộc cho đến ngày nay |
---|
650 | |aNghề làm báo |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTự truyện |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102721 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113974-5 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1839 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113974
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BÔN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113975
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BÔN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90102721
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BÔN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào