DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Vinh |
Nhan đề
| Xây dựng Đảng vững mạnh trong thời kỳ đổi mới đất nước / Nguyễn Văn Vinh, Nguyễn Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2000 |
Mô tả vật lý
| 156 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Sách tập hợp các bài viết đã được đăng trên một số báo, tạp chí trong nước trên lĩnh vực xây dựng Đảng |
Từ khóa tự do
| Thời kì đổi mới |
Từ khóa tự do
| Xây dựng Đảng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thịnh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103213 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20110519-26 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2654 |
---|
005 | 201711071413 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000 đ |
---|
039 | |a20171107141336|bhangptt|c20171021001456|dtinhtx|y20171013170539|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bXÂY |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Vinh |
---|
245 | |aXây dựng Đảng vững mạnh trong thời kỳ đổi mới đất nước / |cNguyễn Văn Vinh, Nguyễn Đức Thịnh |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2000 |
---|
300 | |a156 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aSách tập hợp các bài viết đã được đăng trên một số báo, tạp chí trong nước trên lĩnh vực xây dựng Đảng |
---|
653 | |aThời kì đổi mới |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Thịnh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103213 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20110519-26 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110519
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 XÂY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20110520
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 XÂY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20110521
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 XÂY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20110522
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 XÂY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20110523
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 XÂY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20110524
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 XÂY
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20110525
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 XÂY
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20110526
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 XÂY
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10103213
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 XÂY
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào