DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Nhan đề
| Cơ sở lý luận báo chí / Nguyễn Văn Dững |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2018 |
Mô tả vật lý
| 458tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về lý luận báo chí như: Khái niệm, đặc điểm, bản chất hoạt động báo chí; đối tượng, công chúng và cơ chế tác động của báo chí; các chức năng và nguyên tắc cơ bản của hoạt động báo chí; về chủ thể hoạt động của báo chí và vấn đề tự do báo chí... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí luận |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Báo chí |
Môn học
| Xuất bản tạp chí, tập san |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90102648, 90103516 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113941, 10115845 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20136971-3, 20137003-4, 20142462 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A328EE0D-6587-4996-B2A3-AA0B69724639 |
---|
005 | 202211030949 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048030346|c129,000 |
---|
039 | |a20221103094959|bluyenvth|c20220519131803|ddonntl|y20181218162806|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070/070.4|bCƠ |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dững|cPGS, TS |
---|
245 | |aCơ sở lý luận báo chí / |cNguyễn Văn Dững |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2018 |
---|
300 | |a458tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về lý luận báo chí như: Khái niệm, đặc điểm, bản chất hoạt động báo chí; đối tượng, công chúng và cơ chế tác động của báo chí; các chức năng và nguyên tắc cơ bản của hoạt động báo chí; về chủ thể hoạt động của báo chí và vấn đề tự do báo chí... |
---|
650 | |aLí luận |
---|
650 | |aBáo chí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
692 | |aXuất bản tạp chí, tập san |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90102648, 90103516 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113941, 10115845 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20136971-3, 20137003-4, 20142462 |
---|
890 | |a10|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113941
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
90102648
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:31-10-2022
|
|
3
|
20136971
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20136972
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20136973
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-09-2024
|
|
6
|
10115845
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20137003
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20137004
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:28-10-2024
|
|
9
|
90103516
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:31-10-2022
|
|
10
|
20142462
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CƠ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|