- Sách tham khảo
- 324.2597 GIAI
Giải pháp nâng cao chất lượng phát hiện, xác định, quyết định kiểm tra tổ chức Đảng và đảng viên khi có dấu hiệu vi phạm /
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Giải pháp nâng cao chất lượng phát hiện, xác định, quyết định kiểm tra tổ chức Đảng và đảng viên khi có dấu hiệu vi phạm / Cao Văn Thống,... [và những người khác] đồng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lý luận chính trị, 2016 |
Mô tả vật lý
| 174tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lý luận, thực trạng và dự báo, mục tiêu, yêu cầu, giải pháp nâng cao chất lượng trong việc phát hiện, xác định, quyết định kiểm tra tổ chức Đảng và đảng viên khi có dấu hiệu vi phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng viên |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Từ khóa tự do
| Vi phạm |
Từ khóa tự do
| Tổ chức Đảng |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Trung Ý |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Tuất |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Tiến |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113879-80 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133615-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24564 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 175BC463-043E-4456-A16E-64F8B39F7A34 |
---|
005 | 201812171609 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-901-507-6|c45,000 |
---|
039 | |y20181217161127|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bGIAI |
---|
245 | |aGiải pháp nâng cao chất lượng phát hiện, xác định, quyết định kiểm tra tổ chức Đảng và đảng viên khi có dấu hiệu vi phạm / |cCao Văn Thống,... [và những người khác] đồng chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLý luận chính trị, |c2016 |
---|
300 | |a174tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận, thực trạng và dự báo, mục tiêu, yêu cầu, giải pháp nâng cao chất lượng trong việc phát hiện, xác định, quyết định kiểm tra tổ chức Đảng và đảng viên khi có dấu hiệu vi phạm |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
650 | |aĐảng viên |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aVi phạm |
---|
653 | |aTổ chức Đảng |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
700 | |aDương, Trung Ý |
---|
700 | |aĐỗ, Xuân Tuất |
---|
700 | |aPhạm, Đức Tiến |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113879-80 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133615-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113879
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 GIAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113880
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 GIAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133615
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 GIAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133616
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 GIAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133617
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 GIAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|