DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Trình Mưu |
Nhan đề
| Quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay / PGS.TS. Trình Mưu, TS. Nguyễn Hoàng Giáp đồng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị - Hành chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến những nội dung cơ bản chủ yếu của môn học về những vấn đề thời đại và quan hệ quốc tế hiện đại; chính sách đối ngoại của một số nước và Việt Nam hiện nay |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Chính sách đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Trình Mưu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoàng Giáp |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90102545, 90103904-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113860 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20133583-5, 20137647-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24553 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 07E5747F-24D0-4C80-B6E9-DC3A44858B6B |
---|
005 | 201812171431 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 đ |
---|
039 | |y20181217143124|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a327|bQUAN |
---|
100 | |aTrình Mưu |
---|
245 | |aQuan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay / |cPGS.TS. Trình Mưu, TS. Nguyễn Hoàng Giáp đồng chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị - Hành chính, |c2009 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aĐề cập đến những nội dung cơ bản chủ yếu của môn học về những vấn đề thời đại và quan hệ quốc tế hiện đại; chính sách đối ngoại của một số nước và Việt Nam hiện nay |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aChính sách đối ngoại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |aTrình Mưu |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Giáp |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90102545, 90103904-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113860 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20133583-5, 20137647-51 |
---|
890 | |a12|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113860
|
Phòng đọc mở
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90102545
|
Kho chất lượng cao
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133583
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133584
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133585
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103904
|
Kho chất lượng cao
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103905
|
Kho chất lượng cao
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20137647
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20137648
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20137649
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào