DDC
| 100-140 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá Dương |
Nhan đề
| Hỏi và đáp lịch sử triết học / Nguyễn Bá Dương |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị - Hành chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 20.5 cm. |
Tóm tắt
| Lịch sử triết học phương Đông và phương Tây; Lịch sử triết học Mác-Lênin và lịch sử triết học hiện đại ngoài Mác xít ở phương Tây. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113854-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20133574-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24550 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6E3EE7C3-E046-40DB-86F6-F3E705B4E399 |
---|
005 | 201812171406 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 đ |
---|
039 | |y20181217140626|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a100-140|bHOI |
---|
100 | |aNguyễn Bá Dương |
---|
245 | |aHỏi và đáp lịch sử triết học / |cNguyễn Bá Dương |
---|
260 | |aH : |bChính trị - Hành chính, |c2009 |
---|
300 | |a231tr. ; |c20.5 cm. |
---|
520 | |aLịch sử triết học phương Đông và phương Tây; Lịch sử triết học Mác-Lênin và lịch sử triết học hiện đại ngoài Mác xít ở phương Tây. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aTriết học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113854-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20133574-6 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113854
|
Phòng đọc mở
|
100-140 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10113855
|
Phòng đọc mở
|
100-140 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20133574
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20133575
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 HOI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133576
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 HOI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào